guard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɑːrd/
Hoa Kỳ | [ˈɡɑːrd] |
Danh từ
[sửa]guard /ˈɡɑːrd/
- (Thể dục, thể thao) Sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh... ).
- to take guard; to give guard — thủ thế, giữ miếng
- to break guard — để hở miếng (đấu gươm)
- Sự đề phòng.
- to be on one's guard — cảnh giác đề phòng
- to be off one's guard — mất cảnh giác không đề phòng; lơ là không đề phòng
- to be caught off one's guard — bị đánh úp, trở tay không kịp
- Cái chắn.
- (Quân sự) Sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác.
- to relieve guard — thay phiên gác
- to stand guard — đứng gác
- to mount guard — làm nhiệm vụ canh gác
- Người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lính canh trại giam; đội lính canh trại giam.
- (Quân sự) Đội quân.
- the guard of honour — đội danh dự
- (Ngành đường sắt) Trưởng tàu.
Động từ
[sửa]guard /ˈɡɑːrd/
- Bảo vệ; gác, canh giữ.
- to guard a camp — bảo vệ doanh trại
- to guard one's reputation — bảo vệ thanh danh
- to guard prisoners — canh tù
- (+ against) Đề phòng, phòng, giữ gìn.
- to guard against disease — phòng bệnh
- to guard one's words — giữ gìn lời nói
- to guard oneself — giữ mình, đề phòng
- (Kỹ thuật) Che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng... ).
Chia động từ
[sửa]guard
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to guard | |||||
Phân từ hiện tại | guarding | |||||
Phân từ quá khứ | guarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | guard | guard hoặc guardest¹ | guards hoặc guardeth¹ | guard | guard | guard |
Quá khứ | guarded | guarded hoặc guardedst¹ | guarded | guarded | guarded | guarded |
Tương lai | will/shall² guard | will/shall guard hoặc wilt/shalt¹ guard | will/shall guard | will/shall guard | will/shall guard | will/shall guard |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | guard | guard hoặc guardest¹ | guard | guard | guard | guard |
Quá khứ | guarded | guarded | guarded | guarded | guarded | guarded |
Tương lai | were to guard hoặc should guard | were to guard hoặc should guard | were to guard hoặc should guard | were to guard hoặc should guard | were to guard hoặc should guard | were to guard hoặc should guard |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | guard | — | let’s guard | guard | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "guard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)