Bước tới nội dung

outlier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌlɑɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

outlier /.ˌlɑɪ.ər/

  1. Người nằm ngoài, cái nằm ngoài.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đứng ngoài (một tổ chức... ), người tách khỏi nhóm...
  3. (Địa lý,địa chất) Phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngườingoài (chỗ làm... ).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)