outlined
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]outlined
Chia động từ
[sửa]outline
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to outline | |||||
Phân từ hiện tại | outlining | |||||
Phân từ quá khứ | outlined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outline | outline hoặc outlinest¹ | outlines hoặc outlineth¹ | outline | outline | outline |
Quá khứ | outlined | outlined hoặc outlinedst¹ | outlined | outlined | outlined | outlined |
Tương lai | will/shall² outline | will/shall outline hoặc wilt/shalt¹ outline | will/shall outline | will/shall outline | will/shall outline | will/shall outline |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outline | outline hoặc outlinest¹ | outline | outline | outline | outline |
Quá khứ | outlined | outlined | outlined | outlined | outlined | outlined |
Tương lai | were to outline hoặc should outline | were to outline hoặc should outline | were to outline hoặc should outline | were to outline hoặc should outline | were to outline hoặc should outline | were to outline hoặc should outline |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | outline | — | let’s outline | outline | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.