ouverture
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /u.vɛʁ.tyʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ouverture /u.vɛʁ.tyʁ/ |
ouvertures /u.vɛʁ.tyʁ/ |
ouverture gc /u.vɛʁ.tyʁ/
- Sự mở.
- L’ouverture des portes du magasin se fait à huit heures — cửa hiệu mở cửa lúc tám giờ
- Lỗ cửa.
- Độ mở.
- Ouverture du compas — độ mở của compa
- Sự cởi mở.
- Ouverture de cœur — sự cởi mở tâm tình
- Sự mở đầu, sự khai trương, sự khai mạc.
- L’ouverture de la chasse — sự mở đầu mùa săn
- L’ouverture de la séance — sự khai mạc buổi họp
- Ouverture du feu — (quân sự) sự khai hỏa
- (Âm nhạc) Khúc mở màn.
- (Số nhiều) Đề nghị mở đầu; lời tiếp xúc đầu tiên.
- Ouvertures de paix — lời nghị hòa
- Il a eu des ouvertures avec elle — nó đã ngỏ lời với cô ta
Tham khảo[sửa]
- "ouverture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)