ovation
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /oʊ.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ
ovation /oʊ.ˈveɪ.ʃən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ovation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.va.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| ovation /ɔ.va.sjɔ̃/ |
ovations /ɔ.va.sjɔ̃/ |
ovation gc /ɔ.va.sjɔ̃/
- Sự hoan hô nhiệt liệt.
- Les ovations du public — những sự hoan hô nhiệt của quần chúng
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ovation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)