Bước tới nội dung

overblow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

overblow nội động từ overblew, overblown

  1. (Âm nhạc) Thổi kèn quá mạnh.

Ngoại động từ

[sửa]

overblow ngoại động từ

  1. Cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng.
  2. Bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức.

Tham khảo

[sửa]