Bước tới nội dung

oversold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

oversold oversold

  1. Bản vượt số dự trữ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)