oversold
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
oversold oversold
- Bản vượt số dự trữ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì).
Tham khảo[sửa]
- "oversold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)