oxygénation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔk.si.ʒe.na.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
oxygénation /ɔk.si.ʒe.na.sjɔ̃/ |
oxygénation /ɔk.si.ʒe.na.sjɔ̃/ |
oxygénation gc /ɔk.si.ʒe.na.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "oxygénation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)