pépère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.pɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pépère /pe.pɛʁ/ |
pépères /pe.pɛʁ/ |
pépère gđ /pe.pɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pépère /pe.pɛʁ/ |
pépères /pe.pɛʁ/ |
Giống cái | pépère /pe.pɛʁ/ |
pépères /pe.pɛʁ/ |
pépère /pe.pɛʁ/
- (Thân mật) To lớn; lớn.
- Un type pépère — một anh chàng to lớn
- une somme pépère — một số tiền lớn
- Yên ổn; không khó khăn gì.
- Une situation pépère — một địa vị yên ổn
- Un travail pépère — một công việc không khó khăn gì
Tham khảo
[sửa]- "pépère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)