Bước tới nội dung

padesát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Số tiếng Séc (sửa)
500
 ←  40 [a], [b] ←  49 50 51  → [a], [b] 60  → 
5
    Số đếm: padesát
    Số thứ tự: padesátý
    Adverbial: padesátkrát
    Repetition adjective: padesátinásobný
    Phân số: padesátina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 50

Từ nguyên

[sửa]

Từ pět +‎ deset +‎ -sát.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈpadɛsaːt]
  • (tập tin)

Số từ

[sửa]

padesát

  1. Năm mươi.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • padesát, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • padesát, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • padesát”, Internetová jazyková příručka