Bước tới nội dung

pagan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪ.ɡən/

Danh từ

[sửa]

pagan /ˈpeɪ.ɡən/

  1. Người tà giáo; người theo đạo nhiều thần.
  2. Người tối dạ.

Tính từ

[sửa]

pagan /ˈpeɪ.ɡən/

  1. (Thuộc) Tà giáo, (thuộc) đạo nhiều thần.

Tham khảo

[sửa]