Bước tới nội dung

palisade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæ.lə.ˈseɪd/

Danh từ

[sửa]

palisade /ˌpæ.lə.ˈseɪd/

  1. Hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt.
  2. (Quân sự) Cọc rào nhọn.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển).

Ngoại động từ

[sửa]

palisade ngoại động từ /ˌpæ.lə.ˈseɪd/

  1. Rào bằng hàng rào chấn song.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)