Bước tới nội dung

palmarium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Từ nguyên 1

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

palmārium gt (sinh cách palmāriī hoặc palmārī); biến cách kiểu 2

  1. Kiệt tác, tác phẩm lớn.
Biến cách
[sửa]

Danh từ biến cách kiểu 2 (neuter).

số ít số nhiều
danh cách palmārium palmāria
sinh cách palmāriī
palmārī1
palmāriōrum
dữ cách palmāriō palmāriīs
đối cách palmārium palmāria
ly cách palmāriō palmāriīs
hô cách palmārium palmāria

1Tìm thấy trong tiếng Latinh cổ (cho đến thời kỳ Augustan).

Từ liên hệ
[sửa]
Hậu duệ
[sửa]
  • Tiếng Ý: palmario

Từ nguyên 2

[sửa]

Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.

Tính từ

[sửa]

palmārium

  1. Dạng sinh cách giống đực/giống cái/giống trung số nhiều của palmāris

Tham khảo

[sửa]
  • palmarium”, trong Charlton T. Lewis và Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
  • palmarium tại Charles du Fresne du Cange’s Glossarium Mediæ et Infimæ Latinitatis
  • palmarium trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette
  • palmarium trong Ramminger, Johann (16/07/2016 (truy cập lần cuối)) Neulateinische Wortliste: Ein Wörterbuch des Lateinischen von Petrarca bis 1700, trang web trước khi xuất bản, 2005-2016

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /pal.ma.ʁjɔm/
  • Âm thanh (Toulouse, Pháp):(tập tin)

Danh từ

[sửa]

palmarium  (số nhiều palmariums)

  1. Nhà kính trồng cọ.

Tham khảo

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]