palpable
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpæl.pə.bəl/
| [ˈpæl.pə.bəl] |
Tính từ
palpable /ˈpæl.pə.bəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “palpable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pal.pabl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | palpable /pal.pabl/ |
palpables /pal.pabl/ |
| Giống cái | palpable /pal.pabl/ |
palpables /pal.pabl/ |
palpable /pal.pabl/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “palpable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)