palpable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæl.pə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈpæl.pə.bəl] |
Tính từ
[sửa]palpable /ˈpæl.pə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "palpable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pal.pabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | palpable /pal.pabl/ |
palpables /pal.pabl/ |
Giống cái | palpable /pal.pabl/ |
palpables /pal.pabl/ |
palpable /pal.pabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "palpable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)