par

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːr/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

par /ˈpɑːr/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trung bình; bình thường.

Danh từ[sửa]

par /ˈpɑːr/

  1. Sự ngang hàng.
    on a par with — ngang hàng với
  2. Tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình.
    par of exchange — tỷ giá hối đoái
    at par — ngang giá
    above par — trên mức trung bình; trên mức quy định
    below par — dưới mức bình thường, dưới mức quy định

Danh từ[sửa]

par /ˈpɑːr/

  1. (Thông tục) , (như) paragraph.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Giới từ[sửa]

par /paʁ/

  1. Bởi, vì, do, bằng.
    Détruit par le typhon — bị tàn phá bởi cơn bão
    Affaibli par la maladie — yếu đi vì bệnh
    Agir par la force — hành động bằng bạo lực
    L’exploitation de l’homme par l’homme — tình trạng người bóc lột người
    Tenir un couteau par le manche — cầm dao ở đằng cán
    Un oncle par alliance — chú bên vợ hoặc bên chồng
    Société par actions — công ty cổ phần
  2. Qua, giữa.
    Errer par les champs — lang thang qua cánh đồng
    Courir par la pluie — chạy giữa trời mưa
  3. Theo.
    Aller par petits groupes — đi thành nhiều nhóm nhỏ
    Par ordre chronologique — theo thứ tự niên đại
    Par ordre alphabétique — theo thứ tự ABC
    Appeler quelqu' un par son nom — gọi đích danh ai
    Par extension — theo nghĩa rộng
  4. Mỗi; từng.
    Trois fois par jour — mỗi ngày ba lần
    Page par page — từng trang một
    Marcher deux par deux — đi từng hai người một, đi mỗi lần hai người
  5. Vào, về.
    Par une belle matinée de printemps — vào một buổi sáng đẹp mùa xuân
    Comme par le passé — cũng như về trước
    de par — theo lệnh, nhân danh
    De par la loi — nhân danh pháp luật+ theo, do
    De par sa nature — do bản chất của nó+ đây đó
    Nous avons des parents de par le monde — chúng ta có bà con đây đó trên khắp thế giới
    par ailleurs — xem ailleurs
    par bonheur — xem bonheur
    par cœur — xem coeur
    par conséquent — xem conséquent
    par contre — xem contre
    par en bas — xem bas
    par en haut — xem haut
    par excellence — xem excellence
    par exemple — xem exemple
    par ici — xen ici
    par suite — xem suite
    par suite de — xem suite

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]