Bước tới nội dung

parité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parité
/pa.ʁi.te/
parité
/pa.ʁi.te/

parité gc /pa.ʁi.te/

  1. Sự ngang nhau.
    Parité entre les salaires masculins et féminins — sự ngang nhau giữa tiền lương công nhân nam và nữ
  2. Sự đối chiếu so sánh.
  3. (Kinh tế) Sự đồng giá, sự ngang giá.
  4. (Toán học) Tính chẵn.
    La parité d’un nombre — tính chẵn của một số

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]