participer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /paʁ.ti.si.pe/
Nội động từ[sửa]
participer nội động từ /paʁ.ti.si.pe/
- Dự, tham dự, tham gia.
- Chia sẻ.
- Participer à la joie de quelqu'un — chia sẻ sự vui mừng của ai
- Dự phần, đóng góp.
- Participer aux frais d’un banquet — đóng góp vào phí tổn bữa tiệc
- Participer au succès de quelqu'un — đóng góp vào sự thành công của ai
- Thuộc vào loại; mang tính chất của.
- Le mulet participe de l’âne et du cheval — con la mang tính chất của lừa và của ngựa
Trái nghĩa[sửa]
- S’abstenir
Tham khảo[sửa]
- "participer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)