Bước tới nội dung

parvenu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːr.və.ˌnuː/

Danh từ

[sửa]

parvenu /ˈpɑːr.və.ˌnuː/

  1. Kẻ mới phất.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.və.ny/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parvenu
/paʁ.və.ny/
parvenus
/paʁ.və.ny/

parvenu /paʁ.və.ny/

  1. Kẻ mới nổi, kẻ hãnh tiến.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực parvenu
/paʁ.və.ny/
parvenus
/paʁ.və.ny/
Giống cái parvenue
/paʁ.və.ny/
parvenues
/paʁ.və.ny/

parvenu /paʁ.və.ny/

  1. Mới nổi, hãnh tiến.

Tham khảo

[sửa]