parvenu
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑːr.və.ˌnuː/
Danh từ
[sửa]parvenu /ˈpɑːr.və.ˌnuː/
Tham khảo
[sửa]- "parvenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.və.ny/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parvenu /paʁ.və.ny/ |
parvenus /paʁ.və.ny/ |
parvenu gđ /paʁ.və.ny/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parvenu /paʁ.və.ny/ |
parvenus /paʁ.və.ny/ |
Giống cái | parvenue /paʁ.və.ny/ |
parvenues /paʁ.və.ny/ |
parvenu /paʁ.və.ny/
Tham khảo
[sửa]- "parvenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)