paternoster
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpɑː.tɜː.ˈnɑːs.tɜː/
Danh từ[sửa]
paternoster /ˌpɑː.tɜː.ˈnɑːs.tɜː/
Thành ngữ[sửa]
- devil's paternoster: Câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng.
- no penny, no paternoster: Hết tiền thì hết người hầu hạ.
Tham khảo[sửa]
- "paternoster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)