Bước tới nội dung

paternoster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.tɜː.ˈnɑːs.tɜː/

Danh từ

[sửa]

paternoster /ˌpɑː.tɜː.ˈnɑːs.tɜː/

  1. Bài kinh tụng Chúa.
  2. Hạt (ở chuỗi tràng hạt).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]