pavillon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.vi.jɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pavillon /pa.vi.jɔ̃/ |
pavillons /pa.vi.jɔ̃/ |
pavillon gđ /pa.vi.jɔ̃/
- Đình, đình tạ.
- Chòi.
- pavillon de chasse — chòi săn
- (Kiến trúc) Tòa, cánh, chái (trong một ngôi nhà).
- Pavillon central — tòa giữa
- Vành (tai).
- Loa.
- Pavillon d’une trompette — loa kèn trompet
- (Tôn giáo) Khăn phủ (bình, bánh thánh... ).
- Cờ hiệu; cờ.
- Pavillon amiral — cờ hiệu đô đốc
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Lều vải (của quân đội).
- baisser pavillon — xem baisser
- Mettre pavillon bas devant quelqu'un — nhượng bộ ai, chịu thua ai
Tham khảo
[sửa]- "pavillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)