Bước tới nội dung

pavillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.vi.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pavillon
/pa.vi.jɔ̃/
pavillons
/pa.vi.jɔ̃/

pavillon /pa.vi.jɔ̃/

  1. Đình, đình tạ.
  2. Chòi.
    pavillon de chasse — chòi săn
  3. (Kiến trúc) Tòa, cánh, chái (trong một ngôi nhà).
    Pavillon central — tòa giữa
  4. Vành (tai).
  5. Loa.
    Pavillon d’une trompette — loa kèn trompet
  6. (Tôn giáo) Khăn phủ (bình, bánh thánh... ).
  7. Cờ hiệu; cờ.
    Pavillon amiral — cờ hiệu đô đốc
  8. (Từ cũ; nghĩa cũ) Lều vải (của quân đội).
    baisser pavillon — xem baisser
    Mettre pavillon bas devant quelqu'un — nhượng bộ ai, chịu thua ai

Tham khảo

[sửa]