Bước tới nội dung

peculiarity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /pɪ.ˌkjuːl.ˈjæ.rə.ti/

Danh từ

peculiarity /pɪ.ˌkjuːl.ˈjæ.rə.ti/

  1. Tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt.
  2. Tính kỳ dị, tính khác thường.
  3. Cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt.

Tham khảo