peculiarity
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /pɪ.ˌkjuːl.ˈjæ.rə.ti/
Danh từ
peculiarity /pɪ.ˌkjuːl.ˈjæ.rə.ti/
- Tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt.
- Tính kỳ dị, tính khác thường.
- Cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “peculiarity”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)