pels
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pels | pelsen |
Số nhiều | pelser | pelsene |
pels gđ
- Da thú vật có lông.
- Bjørnen har varm pels.
- Minkens pels er meget ettertraktet.
- å få på pelsen — Bị đòn.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) pelskrage gđ: Lớp lông thú vật may dính vào cổ áo.
- (1) pelskåpe gđc: Áo khoác lông của phụ nữ.
- (1) pelsverk gđ: Da thú dùng làm quần áo.
Tham khảo
[sửa]- "pels", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)