perceptible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /pɜː.ˈsɛp.tə.bəl/
| [pɜː.ˈsɛp.tə.bəl] |
Tính từ
perceptible /pɜː.ˈsɛp.tə.bəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “perceptible”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /pɛʁ.sɛp.tibl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | perceptible /pɛʁ.sɛp.tibl/ |
perceptibles /pɛʁ.sɛp.tibl/ |
| Giống cái | perceptible /pɛʁ.sɛp.tibl/ |
perceptibles /pɛʁ.sɛp.tibl/ |
perceptible /pɛʁ.sɛp.tibl/
- Có thể thu.
- Impôt perceptible — thuế có thể thu
- Có thể nhận thấu; có thể nhận thức.
- Perceptible à l’oeil — có thể nhận thấy bằng mắt
- Intention perceptible — ý định có thể nhận thấy
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “perceptible”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)