perception
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɜː.ˈsɛp.ʃən/
![]() | [pɜː.ˈsɛp.ʃən] |
Danh từ[sửa]
perception /pɜː.ˈsɛp.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "perception". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛʁ.sɛp.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
perception /pɛʁ.sɛp.sjɔ̃/ |
perceptions /pɛʁ.sɛp.sjɔ̃/ |
perception gc /pɛʁ.sɛp.sjɔ̃/
- Sự thu.
- Perception des impôts — sự thu thuế
- Phòng thu thuế; chức thu thuế.
- Obtenir une perception — xin được một chân thu thuế
- Tri giác; điều tri giác được.
- Perception des couleurs — tri giác màu sắc
- (Văn học) Sự nhận thức.
- Perception du bien et du mal — sự nhận thức thiện ác
Tham khảo[sửa]
- "perception". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)