perception
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɜː.ˈsɛp.ʃən/
![]() | [pɜː.ˈsɛp.ʃən] |
Danh từ
[sửa]perception /pɜː.ˈsɛp.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "perception", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.sɛp.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
perception /pɛʁ.sɛp.sjɔ̃/ |
perceptions /pɛʁ.sɛp.sjɔ̃/ |
perception gc /pɛʁ.sɛp.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "perception", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)