percussion
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɜː.ˈkə.ʃən/
Danh từ[sửa]
percussion /pɜː.ˈkə.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "percussion". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛʁ.ky.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
percussion /pɛʁ.ky.sjɔ̃/ |
percussions /pɛʁ.ky.sjɔ̃/ |
percussion gc /pɛʁ.ky.sjɔ̃/
- (Cơ khí, cơ học) Sự va đập.
- Centre de percussion — tâm va đập
- (Y học; âm nhạc) Sự gõ.
- Instruments à percussion; instruments de percussion — (âm nhạc) nhạc khí gõ
- Percussion médiate — (y học) sự gõ gián tiếp
- arme à percussion — vũ khí (có) kim hỏa
Tham khảo[sửa]
- "percussion". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)