pesticide
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɛs.tə.ˌsɑɪd/
Danh từ[sửa]
pesticide /ˈpɛs.tə.ˌsɑɪd/
Tham khảo[sửa]
- "pesticide". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛs.ti.sid/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pesticide /pɛs.ti.sid/ |
pesticide /pɛs.ti.sid/ |
Giống cái | pesticide /pɛs.ti.sid/ |
pesticide /pɛs.ti.sid/ |
pesticide /pɛs.ti.sid/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pesticide /pɛs.ti.sid/ |
pesticides /pɛs.ti.sid/ |
pesticide gđ /pɛs.ti.sid/
Tham khảo[sửa]
- "pesticide". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)