Bước tới nội dung

phá kỉ lục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa phá +‎ kỉ lục.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faː˧˥ kḭ˧˩˧ lṵʔk˨˩fa̰ː˩˧ ki˧˩˨ lṵk˨˨faː˧˥ ki˨˩˦ luk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faː˩˩ ki˧˩ luk˨˨faː˩˩ ki˧˩ lṵk˨˨fa̰ː˩˧ kḭʔ˧˩ lṵk˨˨

Động từ

[sửa]

phá kỉ lục

  1. Đạt được thành tích hơn kỉ lục trước đó.
    Phá kỉ lục của chính mình.
    Phá kỉ lục nhảy cao.