phân giác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ zaːk˧˥fəŋ˧˥ ja̰ːk˩˧fəŋ˧˧ jaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ ɟaːk˩˩fən˧˥˧ ɟa̰ːk˩˧

Danh từ[sửa]

phân giác

phân giác

  1. (Toán học) Đường thẳng chia một góc thành hai phần bằng nhau.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]