Bước tới nội dung

phân rã beta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ zaʔa˧˥ ɓɛ˧˧ taː˧˧fəŋ˧˥ ʐaː˧˩˨ ɓɛ˧˥ taː˧˥fəŋ˧˧ ɹaː˨˩˦ ɓɛ˧˧ taː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ ɹa̰ː˩˧ ɓɛ˧˥ taː˧˥fən˧˥ ɹaː˧˩ ɓɛ˧˥ taː˧˥fən˧˥˧ ɹa̰ː˨˨ ɓɛ˧˥˧ taː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

phân rã beta

  1. Sự phân rã phóng xạ trong đó hạt nhân phát ra các hạt beta.

Dịch

[sửa]