Bước tới nội dung

phân suất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ swət˧˥fəŋ˧˥ ʂwə̰k˩˧fəŋ˧˧ ʂwək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ ʂwət˩˩fən˧˥˧ ʂwə̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

phân suất

  1. (Toán học) Số phần trăm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]