Bước tới nội dung

phép vua thua lệ làng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɛp˧˥ vwaː˧˧ tʰwaː˧˧ lḛʔ˨˩ la̤ːŋ˨˩fɛ̰p˩˧ juə˧˥ tʰuə˧˥ lḛ˨˨ laːŋ˧˧fɛp˧˥ juə˧˧ tʰuə˧˧ le˨˩˨ laːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɛp˩˩ vuə˧˥ tʰuə˧˥ le˨˨ laːŋ˧˧fɛp˩˩ vuə˧˥ tʰuə˧˥ lḛ˨˨ laːŋ˧˧fɛ̰p˩˧ vuə˧˥˧ tʰuə˧˥˧ lḛ˨˨ laːŋ˧˧

Tục ngữ

[sửa]

phép vua thua lệ làng

  1. Lệ làng bẻ gẫy cả luật vua.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)