Bước tới nội dung

phò tá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɔ̤˨˩ taː˧˥˧˧ ta̰ː˩˧˨˩ taː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧ taː˩˩˧˧ ta̰ː˩˧

Động từ

[sửa]

phò tá

  1. Đi theo giúp đỡ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]