Bước tới nội dung

phóng nhanh vượt ẩu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˥ ɲajŋ˧˧ vɨə̰ʔt˨˩ ə̰w˧˩˧fa̰wŋ˩˧ ɲan˧˥ jɨə̰k˨˨ əw˧˩˨fawŋ˧˥ ɲan˧˧ jɨək˨˩˨ əw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˩˩ ɲajŋ˧˥ vɨət˨˨ əw˧˩fawŋ˩˩ ɲajŋ˧˥ vɨə̰t˨˨ əw˧˩fa̰wŋ˩˧ ɲajŋ˧˥˧ vɨə̰t˨˨ ə̰ʔw˧˩

Cụm từ

[sửa]

phóng nhanh vượt ẩu

  1. Sự không biết tự chủ khi tham gia giao thông.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)