Bước tới nội dung

phúc đáp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fuk˧˥ ɗaːp˧˥fṵk˩˧ ɗa̰ːp˩˧fuk˧˥ ɗaːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fuk˩˩ ɗaːp˩˩fṵk˩˧ ɗa̰ːp˩˧

Động từ

[sửa]

phúc đáp

  1. Trả lời.
    Viết thư phúc đáp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]