Bước tới nội dung

phượng hoàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨə̰ʔŋ˨˩ hwa̤ːŋ˨˩fɨə̰ŋ˨˨ hwaːŋ˧˧fɨəŋ˨˩˨ hwaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨəŋ˨˨ hwaŋ˧˧fɨə̰ŋ˨˨ hwaŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

phượng hoàng

  1. Chim phượng.
  2. Chim phượng cáichim phượng đực.

Tham khảo

[sửa]