Bước tới nội dung

phỉ lòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fḭ˧˩˧ la̤wŋ˨˩fi˧˩˨ lawŋ˧˧fi˨˩˦ lawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˩ lawŋ˧˧fḭʔ˧˩ lawŋ˧˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]