Bước tới nội dung

phố xá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fo˧˥ saː˧˥fo̰˩˧ sa̰ː˩˧fo˧˥ saː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fo˩˩ saː˩˩fo̰˩˧ sa̰ː˩˧

Định nghĩa

[sửa]

phố xá

  1. Đường phố nói chung.
    Phố xá đầy người.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]