phe phái
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɛ˧˧ faːj˧˥ | fɛ˧˥ fa̰ːj˩˧ | fɛ˧˧ faːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɛ˧˥ faːj˩˩ | fɛ˧˥˧ fa̰ːj˩˧ |
Danh từ
[sửa]- Phe nói chung.
- Có nhiều phe phái.
- Các phe phái đối lập.
Tham khảo
[sửa]- "phe phái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)