phi vi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fi˧˧ vi˧˧ | fi˧˥ ji˧˥ | fi˧˧ ji˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fi˧˥ vi˧˥ | fi˧˥˧ vi˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]phi vi
- Ngang trái. Câu thơ nói.
- Đã cắp sách đi học, không dám làm điều ngang trái
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phi vi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)