Bước tới nội dung

phi vô sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˧ vo˧˧ sa̰ːn˧˩˧fi˧˥ jo˧˥ ʂaːŋ˧˩˨fi˧˧ jo˧˧ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˥ vo˧˥ ʂaːn˧˩fi˧˥˧ vo˧˥˧ ʂa̰ːʔn˧˩

Định nghĩa

[sửa]

phi vô sản

  1. Không thuộc hệ thống tư tưởng vô sản.
    Tư tưởng phi vô sản.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]