phong thanh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ chữ Hán 風聲. Trong đó: 風 (“phong”: gió); 聲 (“thanh”: tiếng).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fawŋ˧˧ tʰajŋ˧˧ | fawŋ˧˥ tʰan˧˥ | fawŋ˧˧ tʰan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˥ tʰajŋ˧˥ | fawŋ˧˥˧ tʰajŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
[sửa]phong thanh
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Phân biệt với phong phanh (“nói quần áo mặc ít, hở và mỏng”).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phong thanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)