phong văn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fawŋ˧˧ van˧˧ | fawŋ˧˥ jaŋ˧˥ | fawŋ˧˧ jaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˥ van˧˥ | fawŋ˧˥˧ van˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]phong văn
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phong văn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)