Bước tới nội dung

phường hội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨə̤ŋ˨˩ ho̰ʔj˨˩fɨəŋ˧˧ ho̰j˨˨fɨəŋ˨˩ hoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨəŋ˧˧ hoj˨˨fɨəŋ˧˧ ho̰j˨˨

Danh từ

[sửa]

phường hội

  1. Tổ chức của thợ thủ công cùng nghề hoặc của nhà buôn cùng buôn một thứ hàng trong xã hội phong kiến.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]