picaresque
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɪ.kə.ˈrɛsk/
Tính từ
[sửa]picaresque /ˌpɪ.kə.ˈrɛsk/
- Nói về những cuộc phiêu lưu của những kẻ bất lương lưu lạc; lấy kẻ bất lương lưu lạc làm nhân vật chính (tiểu thuyết... ).
Tham khảo
[sửa]- "picaresque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pi.ka.ʁɛsk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | picaresque /pi.ka.ʁɛsk/ |
picaresques /pi.ka.ʁɛsk/ |
Giống cái | picaresque /pi.ka.ʁɛsk/ |
picaresques /pi.ka.ʁɛsk/ |
picaresque /pi.ka.ʁɛsk/
Tham khảo
[sửa]- "picaresque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)