pickpocket
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]pickpocket (số nhiều pickpockets)
Động từ
[sửa]pickpocket (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn pickpockets, phân từ hiện tại pickpocketing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ pickpocketed)
- (ngoại động từ) Móc túi.
Tham khảo
[sửa]- "pickpocket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pik.pɔ.kɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pickpocket /pik.pɔ.kɛt/ |
pickpockets /pik.pɔ.kɛt/ |
pickpocket gđ /pik.pɔ.kɛt/
Tham khảo
[sửa]- "pickpocket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)