Bước tới nội dung

pillard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pillard
/pi.jaʁ/
pillards
/pi.jaʁ/
Giống cái pillarde
/pi.jaʁd/
pillards
/pi.jaʁ/

pillard /pi.jaʁ/

  1. Cướp phá; hay cướp phá.
    Soldat pillard — tên lính hay cướp phá

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pillard
/pi.jaʁ/
pillards
/pi.jaʁ/

pillard /pi.jaʁ/

  1. Kẻ cướp phá, kẻ cướp.
    Bande de pillards — bọn cướp
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ ăn cắp văn.

Tham khảo

[sửa]