pillion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪɫ.jən/

Danh từ[sửa]

pillion /ˈpɪɫ.jən/

  1. Nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là đàn bà).
  2. Yên đèo (đằng sau mô tô, xe đạp... ).
    to ride pillion — ngồi đèo ở đằng sau

Tham khảo[sửa]