pillion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪɫ.jən/
Danh từ
[sửa]pillion /ˈpɪɫ.jən/
- Nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là đàn bà).
- Yên đèo (đằng sau mô tô, xe đạp... ).
- to ride pillion — ngồi đèo ở đằng sau
Tham khảo
[sửa]- "pillion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)