Bước tới nội dung

pinole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɪ.ˈnoʊ.li/

Danh từ

[sửa]

pinole /pɪ.ˈnoʊ.li/

  1. Món bột ngô nấu với đường.

Tham khảo

[sửa]