Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
pitcher /ˈpɪ.tʃɜː/
- Bình rót (sữa, nước... ).
- (Thực vật học) Lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp.
Thành ngữ[sửa]
Danh từ[sửa]
pitcher /ˈpɪ.tʃɜː/
- (Thể dục, thể thao) Cầu thủ giao bóng (bóng chày).
- Người bán quán ở vỉa hè.
- Đá lát đường.
Tham khảo[sửa]
-