Bước tới nội dung

plíce

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: pliće p'lice

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ pľúcě, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *pľūťè.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

plíce gc (tính từ liên quan plicní)

  1. Phổi.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • plíce, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • plíce, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • plíce”, Internetová jazyková příručka